hầm, nóng bức | | sweltering
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
phả hơi nóng, tỏa hơi nóng, tỏa nhiệt (đg.) hL hal /ha:l/ stifling, sweltering; radiate heat. hầm nóng bức nực nội hL b*~| hal bluw. suffocating. trời trưa nắng… Read more »
(d.) b&@L la&% buel laaua /bʊəl˨˩ – la-ʊa:/ farmer.
/la-ɓuŋ/ (cv.) rambung rO~/ 1. (t.) xanh tươi = vert, verdoyant. kayau la-mbung ky~@ lO~/ cây tươi tốt = arbre vert. la-mbung hala lO~/ hl% sung lá = au feuillage… Read more »
1. (t.) b*@~-b*/ blau-blang /blau˨˩-bla:ŋ˨˩/ hot, scorching. 2. (t.) hL hal /ha:l/ hot, scorching.
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
/tʱʌn-on/ then-on E@N-_IN [Cam M] (d.) sấm đầu năm = premier coup de tonnerre de l’année. balan then-uh-then-on blN E@NuH-E@N_IN tháng đầu trong năm nghe tiếng sấm = mois de l’année… Read more »
1. đựng, chứa, lưu trữ để sử dụng lần lần; không bị di dời (đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ contain, hold (not moving; to use slowly or later). lu đựng… Read more »
/ha:l/ (t.) hầm, nóng bức = étouffant. hal bluw hL b*~| nực nội = suffoquant. langik hal ndei lz{K hL q] trời nóng bức quá. bel pandiak langik hal bluw… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/la-bu:ʔ/ (cv.) libuk l{b~K 1. (d.) bụi, chòm, đám = buisson, bosquet, futaie. bush, holt, boscage. labuk hala lb~K hl% bụi trầu = buisson de bétel. betel bush. labuk kayau lb~K… Read more »